| Japan | Vietnam |
|---|
| 19ʼ 1H | 0-1 Thanh Binh Nguyen T. B. Nguyen | |
|
Junya Ito
J. Ito
> Reo Hatate R. Hatate < 2H |
46ʼ | |
| Gaku Shibasaki G. Shibasaki | 49ʼ | |
| 1-1 Maya Yoshida M. Yoshida 2H | 55ʼ | |
| 58ʼ |
Đức Chinh Hà
Đ. C. Hà
> Cong Phuong Nguyen C. P. Nguyen < |
|
|
Takumi Minamino
T. Minamino
> Takefusa Kubo T. Kubo < |
62ʼ | |
|
Hidemasa Morita
H. Morita
> Genki Haraguchi G. Haraguchi < |
62ʼ | |
|
Ao Tanaka
A. Tanaka
> Gaku Shibasaki G. Shibasaki < |
62ʼ | |
| 65ʼ |
Đức Chiến Nguyễn
Đ. C. Nguyễn
> Tuan Anh Nguyen T. A. Nguyen < |
|
| 90ʼ |
Văn Lâm Đặng
V. L. Đặng
> Nguyên Mạnh Trần N. M. Trần < |
|
| 90ʼ+5 | Đức Chinh Hà Đ. C. Hà |
Hvornår spiller Japan mod Vietnam?
Japan-Vietnam spiller den 2024-01-14 12:30:00 i Asian Cup
Hvor spiller Japan mod Vietnam i næste kamp?
Japan møder Vietnam på , i